Tên sản phẩm: | Xe tải HongYan 4 chân máy 350hp |
Mã sản phẩm: | 0001 |
Hãng sản xuất: | Trung Quốc |
Giá bán: | Liên hệ |
Điện thoại: | 0987906910 |
Liên kết: |
ĐẠI LÝ XE TẢI CHÍNH HÃNG - CÔNG TY TNHH TM DV Ô TÔ TRUNG TÍN
HongYan Trung Tín , tự hào là đại lý 2S ủy quyền của tập đoàn HongYan ở Dĩ An - Bình Dương chuyên về xe tải nặng , xe đầu kéo , xe ben 10 khối.
Xe đầu kéo KingKan của HongYan 430HP xe đầu kéo cạnh tranh hot nhất với Hovo và ChenLong xe tải HongYan nhập khẩu 100%.
Liên hệ ngay HotLine 24/7 : 0987906910 để nhận giá cạnh tranh và nhiều ưu đãi lớn nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG IVECO – HONGYAN 8X4 | ||
Model chassis | CQ1315HTG466 | |
Model xe | CQ1315HTG466/TTCM-KM1 | |
Công thức bánh xe | 8×4 | |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hongyan – Trung Quốc | |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Tải trọng toàn bộ xe | kg | 29650 |
Tự trọng bản thân | kg | 12020 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 17500 |
Khoảng cách trục | mm | 1800 + 5100 + 1400 |
Kích thước bao (DxRxC) | mm | 12200 x 2500 x 3730 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 9700 x 2360 x 780/2150 |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại động cơ | Động cơ SFH® Cursor 9 (nhà sản xuất SAIC FIAT Powertrain HONGYAN Co., Ltd) công nghệ độc quyền từ tập đoàn FIAT (Italia); sử dụng hệ thống kim phun điện tử ECU, CRDJ, công nghệ phanh động cơ EBS độc quyền của IVECO | |
Số lượng xi lanh | 6 | |
Dung tích xi lanh | L | 8.709 |
Turbo tăng áp | HOLSET (Mỹ) | |
Công suất | hp/kW | 350hp tại vòng tua máy 2100 rpm |
Momen xoắn cực đại | Nm/r/min | 1500N.m tại vòng tua máy 1270 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
HỆ THỐNG KHUNG SƯỜN | ||
Kích thước khung (RxC) | mm | 940-865 (R) x 305 (H) |
Độ dày chassis | mm | 8 |
LỐP XE | ||
Hãng sản xuất | Double coin – Hai đồng tiền | |
Kích thước lốp | 12R22.5 – 18PR | |
Số lượng lốp | 13 lốp, bao gồm 01 lốp dự phòng | |
HỘP SỐ | ||
Model | 12JSD180T, 12 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc, có trợ lực hơi | |
Hãng sản xuất | FAST | |
LY HỢP | ||
Loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Đường kính | mm | 430 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Khí nén, hai dòng loại phanh tang trống | |
Phanh đỗ xe | Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2 + 3 | |
Phanh phụ | Phanh xilanh động cơ, hỗ trợ tốt cho việc xuống dốc | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trục trước | Giảm chấn thủy lực, 3 lá nhíp | |
Trục sau | Giảm chấn thủy lực, 6 lá nhíp | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Model | ZF – Đức, tay lái cùng với trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG CẦU XE | ||
Cầu trước | HY7.5 – 7.5 tấn | |
Cầu sau | Cầu lap HY457 – 13 tấn | |
Khóa Visai | Khóa chéo và trục giữa | |
Tỷ số truyền | 4.111 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 |
BÌNH NHIÊN LIỆU | ||
Dung tích | Lít | 600L – hợp kim nhôm |
CABIN – ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Model | Xe tải thùng 8×4 Hongyan sử dụng cabin GENLYON nóc cao, bản đầy đủ, có 2 giường nằm, có trang bị radio, MP3, cổng USB, gương chiếu hậu chỉnh điện, có sấy nóng, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, ghế lái hơi, hệ thống điều hòa tự động, 2 bộ giảm xóc bóng hơi và bộ giữ cân bằng nằm ngang… | |
Bình hơi | Hợp kim nhôm |